Có 2 kết quả:

翘尾巴 qiào wěi ba ㄑㄧㄠˋ ㄨㄟˇ 翹尾巴 qiào wěi ba ㄑㄧㄠˋ ㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be cocky

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be cocky

Bình luận 0